Ngụy (họ)
Chữ Quốc ngữ | Ngụy |
---|---|
Bạch thoại tự | Gūi |
Chú âm phù hiệu | ㄨㄟˋ |
Romaja quốc ngữ | Wi - Wie |
Chữ Hán | 魏 |
Hangul | 위 |
Hồng KôngViệt bính | Ngai6, Ngai4 |
Giản thể | 魏 |
Phồn thể | 魏 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Wèi |
Ngụy (họ)
Chữ Quốc ngữ | Ngụy |
---|---|
Bạch thoại tự | Gūi |
Chú âm phù hiệu | ㄨㄟˋ |
Romaja quốc ngữ | Wi - Wie |
Chữ Hán | 魏 |
Hangul | 위 |
Hồng KôngViệt bính | Ngai6, Ngai4 |
Giản thể | 魏 |
Phồn thể | 魏 |
Trung Quốc đại lụcbính âm | Wèi |
Thực đơn
Ngụy (họ)Liên quan
Ngụy Ngụy (chính trị) Ngụy biện con bạc Ngụy Diên Ngụy Trưng Ngụy Đại Huân Ngụy Như Kontum Ngụy biện Ngụy khoa học Ngụy Như HuyênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngụy (họ) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Famili...